Đại học nữ sinh Seoul là trường Đại học visa thẳng uy tín dành riêng cho phái nữ tại thủ đô Seoul. Trong năm 2021 trường dự đoán sẽ thu hút rất đông sinh viên đăng ký bởi chính sách visa thẳng, học phí rẻ nhất Seoul. Cùng khám phá thêm thông tin chính về ngôi trường này nhé!.
Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết Đại học nữ sinh Seoul
- Tên tiếng Hàn: 서울여자대학교
- Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
- Địa chỉ: 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Korea.
- Năm thành lập: 1961
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 9.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.swu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/seoulwomensuniv
- Điện thoại: 02-970-5114
2. Một số điểm nổi bật Đại học nữ sinh Seoul
- Tọa lạc khu vực phía Đông Bắc Seoul, có vị trí đáng mơ ước tại Quận Nowon ngay trong lòng thủ đô Seoul.
- Là ngôi trường đào tạo nữ sinh uy tín nhất Hàn Quốc với hơn 58 năm thành lập, nơi đào tạo ra đội ngũ nữ lãnh đạo tài năng trong thế kỷ mới. Bên cạnh là môi trường học tập tốt nhất để đào tạo ra những nữ lãnh đạo hàng đầu, trường còn xây dựng hình ảnh nữ sinh năng động hiện đại với nhiều hoạt động ngoại khóa hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ nghệ thuật & học thuật.
- Năm 2008 trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao quyền cấp mã code visa du học Hàn Quốc. Theo đó, sinh viên đăng kí nhập học vào trường chỉ cần đóng học phí 6 tháng đầu tiên.
- Trường nằm trong khu vực an toàn vớ tỷ lệ tội phạm thấp nhất khu vực Seoul
- Khuôn viên thân thiện, môi trường xung quanh lành mạnh tuyệt đối
- Năm 2010 – 2017 trường được Bộ Giáo dục công nhận là trường Đại học dạy tốt ACE trong 7 năm liên tiếp.
- Trong 11 năm liên tiếp (2008 – 2018) trường được Bộ Giáo dục lựa chọn là ngôi trường Đại học có đóng góp lớn cho việc phổ cập giáo dục THPT
- Năm 2014 đoạt giải cao nhất giáo dục nhân cách do Bộ Giáo dục và Hiệp hội phụ nữ và gia đình bình chọn.
- Năm 2016 được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia dự án bồi dưỡng nhân tài nữ chuyên ngành kỹ thuật.
3. Chương trình đào tạo Đại học nữ sinh Seoul
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Các cấp | Cấp 1 – 6 |
Học kỳ | 1 năm 4 học kỳ (Xuân, Hạ, Thu, Đông), 1 học kỳ kéo dài 10 tuần |
Sĩ số lớp | Mỗi lớp khoảng 10 – 15 người |
Thời gian học | 1 tuần 5 ngày (Thứ 2, 3, 4, 5), 1 ngày 4 tiếng |
Trải nghiệm văn hóa | 1 lần/kỳ (Samulnori, Taekwondo, lớp học nấu món ăn Hàn Quốc, mặc áo Hanbok) |
Hoạt động đặc biệt | 1 lần/kỳ (Đại hội thể thao, đại hội thi kể chuyện, thi hát, thi Quiz) |
Người giúp đỡ học tiếng Hàn | Sinh viên Đại học nữ sinh Seoul sẽ giúp đỡ học sinh thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc theo mô hình 1:1 (số lượng giới hạn) |
Khóa học miễn phí |
|
3.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
Đại học | Chuyên ngành |
Đại học chuyên ngành tự do |
|
Đại học nhân văn |
|
Đại học khoa học xã hội |
|
Đại học khoa học tự nhiên |
|
Đại học tổng hợp công nghiệp tương lai |
|
Art & Design School |
|
Chuyên ngành tổng hợp liên quan (Chuyên ngành thêm/phụ) |
|
4. Chi phí tại Đại học nữ sinh Seoul
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản thu | Chi phí | |
KRW | VNĐ | |
Phí nhập học | 50.000 | 1.000.000 |
Học phí/năm | 5.600.000 | 112.000.000 |
Phí ký túc xá (3 tháng, phòng 3) | 663.000 | 13.260.000 |
Đăng ký kí túc xá | 20.000 | 400.000 |
Bảo hiểm 1 kỳ | 60.000 | 3.000.000 |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Đại học | Phí nhập học | Chi phí | |
KRW/kỳ | VNĐ/kỳ | ||
Đại học chuyên ngành tự do | 450.000 KRW
(9.160.000 VNĐ) |
3.490.000 | 69.800.000 |
Đại học nhân văn | 3.490.000 | 69.800.000 | |
Đại học khoa học xã hội | 3.490.000 | 69.800.000 | |
Đại học khoa học tự nhiên | 4.189.000 | 83.780.000 | |
Đại học tổng hợp công nghiệp tương lai | 3.490.000 – 4.886.000 | 69.800.000 – 97.720.000 | |
Art & Design School | 4.886.000 | 97.720.000 | |
Chuyên ngành tổng hợp liên quan (Chuyên ngành thêm/phụ) | 4.189.000 | 83.780.000 |
5. Học bổng tại Đại học nữ sinh Seoul
5.1. Hệ tiếng Hàn
- Học bổng thành tích: Mỗi học kỳ tặng học bổng cho học sinh đạt thành tích xuất sắc nhất theo từng cấp.
- Học bổng đăng ký tiếp: Dành cho những người đăng ký liên tiếp 3 học kỳ (chỉ nhận 1 lần)
- Học bổng chuyên cần: Tặng phần thưởng cho sinh viên đi đủ 100% số buổi học.
5.2. Hệ chuyên ngành
Phân loại | Đối tượng | Nội dung | Ghi chú |
Học kỳ 1 | Tất cả học sinh mới | Giảm 50% học phí | |
TOPIK cấp 6 | Hỗ trợ sinh hoạt phí 2.000.000 KRW | ||
TOPIK cấp 5 | Hỗ trợ sinh hoạt phí 1.500.000 KRW | ||
TOPIK cấp 4 | Hỗ trợ sinh hoạt phí 1.000.000 KRW | ||
Sinh viên đã hoàn thành khóa học tại trung tâm đào tạo tiếng Hàn | Giảm 50% phí kí túc xá trong vòng 1 năm | ||
Học kỳ 2 – 8 | Sinh viên nước ngoài đã đạt điểm tổng kết 14 tín chỉ cao trong học kỳ trước |
Điểm GPA
|
Chỉ dành cho người tham gia BHYT |
Sinh viên đạt kết quả TOPIK cao | Sinh viên đạt thứ hạng cao trong kỳ thi TOPIK trong năm học sẽ được giảm 5% học phí của học kỳ đó. | Chỉ áp dụng 1 lần/học kỳ |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học nữ sinh Seoul
Trường cung cấp kí túc xá cho sinh viên với đầy đủ tiện nghi như phòng máy tính, phòng ăn, phòng hội thảo, phòng đọc sách, phòng tập thể dục, phòng cầu nguyện, phòng giặt là, phòng tắm, hội trường…
Phân loại | Ký túc xá quốc tế | Shalom House |
Đối tượng | Sinh viên nước ngoài, sinh viên Hàn Quốc, sinh viên trao đổi. | |
Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 1, 2, 4 người |
Phí ký túc xá | 992.000 KRW (15 tuần) |
|
Thời gian sử dụng | Học kỳ 1, Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè, nghỉ đông |
Trên đây là những thông tin chính liên quan đến Đại học nữ sinh Seoul mà old.hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng hữu ích giúp các bạn lựa chọn ngôi trường phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu trường và các thông tin khác tại danh mục du học Hàn Quốc nhé.
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?