Trường Đại học Quốc gia Pusan đào tạo nhiều thế hệ chuyên gia nổi tiếng, nhân tài lãnh đạo. Đây cũng chính là trung tâm nghiên cứu hàng đầu chất lượng giáo dục cùng điều kiện học tập tốt nhất dành cho sinh viên trong lĩnh vực Y học, Nghệ thuật, Kinh doanh, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội… Cùng tìm hiểu chương trình đào tạo, học phí, học bổng, kí túc xá ngay bài viết sau đây nhé!.
Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Quốc gia Pusan
- Tên tiếng Hàn: 부산대학교
- Tên tiếng Anh: Pusan National University
- Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc (부산광역시 금정구 장전2동 부산대학로63번길 2)
- Năm thành lập: 1946
- Loại hình: Công lập
- Số lượng: 32.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.pusan.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/PusanNationalUniv
- Điện thoại: +82 51-512-0311
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Quốc gia Pusan
- Trường xếp thứ 2 trong TOP 10 Đại học Quốc gia lớn nhất Hàn Quốc (chỉ sau Đại học Quốc gia Seoul).
- Trường được xem như cái nôi đào tạo nhóm ngành nghiên cứu, giáo dục Đại học.
- Số lượng sinh viên Quốc tế đông đảo nhất trong các trường công lập cùng hệ thống.
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, tân tiến.
- Đội ngữ giáo viên tại trường đều là các giáo sư, tiến sĩ đầu ngành.
- Trường có mối liên kết với các tập đoàn lớn, mang lại cơ hội học tập, thực tập dành cho sinh viên. Một số đối tác nghiên cứu lớn của trường như Trung tâm Công nghệ Đại học PNU-PR, Trung tâm nghiên cứu hợp tác PNU-IFAM, Trung tâm nghiên cứu Quốc tế PNU-IGB.
- Chương trình học sát thực tiễn nghề nghiệp giúp sinh viên làm quen môi trường làm việc thực tế sau khi tốt nghiệp. Cho nên đứng đầu cả nước về đào tạo ngành có tỉ lệ việc làm cao nhất Hàn Quốc sau tốt nghiệp.
- Trường đặt nhiều viện nghiên cứu lớn của các tập đoàn kinh tế hàng đầu Hàn Quốc như LG, Samsung…
- Trường đưa ra nhiều chương trình học bổng chuyên ngành để khuyến khích, hỗ trợ sinh viên trong học tập.
3. Chương trình đào tạo trường Đại học Quốc gia Pusan
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Thời gian | 5 ngày/tuần (Thứ 2 – Thứ 6), từ 9:00 – 12:50 |
Khóa học | Kéo dài trong vòng 4 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần |
Kỳ nhập học | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 |
Số lượng | 15 – 20 sinh viên mỗi lớp |
Chương trình học + Ngoại khóa | Bao gồm lớp học tiếng Hàn và lớp trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. |
Học bổng | Giảm 10 – 20% học phí cho người đạt loại xuất sắc. |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Khoa | Ngành |
Khoa học tự nhiên |
|
Nghệ thuật – Thể thao |
|
Khoa học xã hội |
|
Nhân văn |
|
Kinh doanh |
|
Kỹ thuật |
|
Sinh thái con người |
|
Kinh tế & Ngoại thương |
|
Điều dưỡng |
|
Nghệ thuật Y sinh – Thông tin |
|
Khoa học cuộc sống & Tài nguyên thiên nhiên |
|
Khoa học Nano – Kỹ thuật Nano |
|
Sinh thái nhân văn |
|
Kỹ thuật Y sinh – Thông tin |
|
4. Chi phí đào tạo tại trường Đại học Quốc gia Pusan
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản phí | Chi phí |
Lớp ban ngày | 5.600.000 KRW/năm |
Lớp ban đêm | 3.600.000 KRW/năm |
Phí đăng ký xét duyệt hồ sơ online | 60.000 KRW |
Tiền sách, tài liệu học tập | 20.000 – 25.000 KRW/kỳ |
Phí bảo hiểm | 200.000 KRW/năm |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Khoa | Học phí I (KRW) | Học phí II (KRW) | Tổng học phí (KRW) |
Khoa học tự nhiên | 386.000 KRW | 1.975.000 KRW | 2.361.000 KRW |
Nghệ thuật – Thể thao | 412.000 KRW | 2.091.000 – 2.377.000 KRW | 2.503.000 – 2.789.000 KRW |
Khoa học xã hội | 378.000 KRW | 1.432.000 KRW | 1.810.000 KRW |
Nhân văn | 378.000 KRW | 1.432.000 KRW | 1.810.000 KRW |
Kinh doanh | 378.000 KRW | 1.432.000 KRW | 1.810.000 KRW |
Kỹ thuật | 412.000 KRW | 2.147.000 KRW | 2.559.000 KRW |
Sinh thái con người | 378.000 KRW | 1.432.000 KRW | 1.810.000 KRW |
Kinh tế & Ngoại thương | 378.000 KRW | 1.432.000 KRW | 1.810.000 KRW |
Điều dưỡng | 386.000 KRW | 1.975.000 KRW | 2.361.000 KRW |
Nghệ thuật Y sinh – Thông tin | 386.000 KRW | 1.975.000 KRW | 2.361.000 KRW |
Khoa học cuộc sống & Tài nguyên thiên nhiên | 386.000 – 412.000 KRW | 1.975.000 – 2.147.000 KRW | 2.361.000 – 2.559.000 KRW |
Khoa học Nano – Kỹ thuật Nano | 412.000 KRW | 2.147.000 KRW | 2.559.000 KRW |
Sinh thái nhân văn | 386.000 KRW | 1.975.000 KRW | 2.361.000 KRW |
Kỹ thuật Y sinh – Thông tin | 386.000 KRW | 1.975.000 KRW | 2.361.000 KRW |
Xem ngay: Chi phí du học Hàn Quốc tổng từ A đến Z là bao nhiêu?
5. Học bổng tại trường Đại học Quốc gia Pusan
HỌC BỔNG TRONG HỌC KỲ ĐẦU TIÊN | |
TOPIK 4 | Miễn phí nhập học và học phí kì I |
TOPIK 5 | Miễn phí học phí kì II |
TOPIK 6 | Miễn phí toàn bộ học phí |
HỌC BỔNG TỪ KỲ THỨ 2 TRỞ ĐI | |
Học bổng PNU | Đạt chứng chỉ TOPIK 4, GPA cao |
Học bổng TOPIK | 400.000 KRW đối với sinh viên đạt TOPIK 4 trở lên sau khi nhập học (tối đa 3 lần) |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Quốc gia Pusan
Trường Đại học Quốc gia Pusan có bố trí 3 cơ sở kí túc xá tại Busan, Yangsan, Milyang với sức chứa lên đến 4.436 sinh viên. Mỗi tòa nhà bao gồm phòng chờ, phòng ăn, phòng giặt, phòng đọc sách, phòng máy tính hỗ trợ thuận lợi cho cuộc sống của sinh viên. Trong mỗi phòng kí túc xá sẽ bố trí chỗ ở cho 2 snh viên với đầy đủ tiện nghi như giường ngủ, bàn ghế, tủ, hệ thống sưởi, vòi hoa sen, điều hòa không khí…
Phòng ở | Chi phí | Lưu ý |
Phòng 2 người | 1.200.000 KRW/Kỳ | Nhà tắm chung, 3 bữa/ngày |
Phòng 2 người | 1.369.000 KRW/Kỳ | Nhà tắm chung, 3 bữa/ngày |
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến trường Đại học Quốc gia Pusan. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường Đại học phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể truy cập danh mục du học Hàn Quốc để tìm trường và các thông tin liên quan khác nhé
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?